Giá Kính Cường Lực 10mm Tại Tphcm – Kính cường lực 10mm (10 ly) được mệnh danh là “tiêu chuẩn vàng” cho các ứng dụng vách ngăn, cửa, và cabin tắm nội thất tại TPHCM. Nó là sự giao thoa hoàn hảo giữa độ an toàn, tính thẩm mỹ hiện đại, và hiệu quả kinh tế.
Tuy nhiên, sự đa dạng về thương hiệu phôi kính, phụ kiện, và đơn vị thi công khiến bảng giá kính cường lực 10mm trên thị trường có sự chênh lệch đáng kể. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, giúp bạn “đọc vị” được đâu là mức giá hợp lý và đâu là mức giá ẩn chứa rủi ro.
Hãy cùng phân tích chi tiết để nắm bắt cơ hội tiết kiệm chi phí một cách thông minh nhất.
Chi tiết chính:
💰 Cập Nhật Bảng Giá Kính Cường Lực 10mm (10 Ly) Tại TPHCM Mới Nhất 2024
Bảng giá dưới đây là mức giá tham khảo trung bình được cập nhật mới nhất cho kính cường lực 10mm tại thị trường TPHCM, dựa trên nguồn phôi chất lượng.
Đơn Giá Kính Cường Lực 10mm Trắng Trong (Chưa Bao Gồm Phụ Kiện Và Lắp Đặt)
Đây là giá cho vật liệu kính đã qua tôi luyện cường lực và mài cạnh cơ bản. Mức giá này thường là cơ sở để tính toán chi phí tổng thể cho dự án của bạn.
| Loại Kính (Độ Dày 10mm) | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m2) | Ghi Chú |
| Kính Trắng Trong (Phôi thường) | 650.000 – 750.000 | Phù hợp vách ngăn văn phòng, nhà ở |
| Kính Trắng Trong (Phôi Việt Nhật/Chuẩn Xuất Khẩu) | 780.000 – 900.000 | Chất lượng cao, độ trong suốt, phẳng tuyệt đối |
| Kính Mờ (Frosted) / Phun Cát | 850.000 – 1.000.000 | Tăng chi phí xử lý bề mặt, dùng cho khu vực riêng tư |
Lưu ý quan trọng: Các mức giá trên chỉ là giá vật tư kính tại xưởng. Khi yêu cầu báo giá trọn gói, bạn phải cộng thêm chi phí phụ kiện (rất quan trọng), nhân công lắp đặt và vận chuyển.
Đơn Giá Kính Cường Lực 10mm Màu Sắc (Xanh, Trà, Phản Quang) Cho Các Dự Án Đặc Thù
Trong một số trường hợp, bạn cần kính có màu sắc hoặc tính năng đặc biệt để tăng tính thẩm mỹ hoặc giảm độ chói:
-
Kính Màu (Xanh, Trà): Thường có giá cao hơn kính trong suốt khoảng 10% – 15%. Màu sắc được tạo ra trong quá trình sản xuất phôi (tinted glass).
-
Kính Phản Quang: Có thêm lớp phủ kim loại mỏng để phản xạ nhiệt và ánh sáng mặt trời, giá có thể cao hơn 20% – 30% so với kính trắng trong. Loại này ít phổ biến cho nội thất 10mm, thường dùng cho ngoại thất hoặc vách kính ở vị trí chịu nắng trực tiếp.

So Sánh Giá Kính 10mm Với Kính 8mm Và 12mm: Lợi Ích Về Chi Phí Khối Lượng Lớn
Sự lựa chọn kính 10mm là một quyết định chiến lược về mặt kinh tế:
| Độ Dày Kính | Đơn Giá (So với 10mm) | Trọng Lượng (kg/m2) | Đánh Giá Kinh Tế (Nội Thất) |
| 8mm | Thấp hơn khoảng 10% – 15% | khoảng 20 | Rẻ nhưng quá yếu, dễ rung lắc, thiếu an toàn cho công trình lớn. |
| 10mm | Chuẩn Cơ Sở (100%) | khoảng 25 | Tối ưu nhất về an toàn, thẩm mỹ và chi phí đầu tư cho khối lượng lớn. |
| 12mm | Cao hơn khoảng 15% – 25% | khoảng 30 | An toàn vượt trội, nhưng thừa thãi và tăng chi phí không cần thiết cho đa số vách ngăn nội thất. |
Kết luận về giá: Việc chọn kính 10mm giúp bạn tránh lãng phí khi sử dụng kính 12mm dư thừa công năng, đồng thời tránh rủi ro an toàn khi sử dụng kính 8mm quá mỏng.
>>> Xem thêm Cắt kính cường lực: https://catkinh.com/dv-34-cat-kinh-cuong-luc-gia-re.html
🛠️ Phân Tích Chi Tiết “Giá Trọn Gói” Thi Công Vách Kính Cường Lực 10mm Tại TPHCM
Báo giá trọn gói mới là con số cuối cùng bạn cần quan tâm. Nó bao gồm nhiều yếu tố hơn là chỉ giá kính.
Chi Phí Vật Tư: Báo Giá Các Loại Phụ Kiện Bắt Buộc (Bản Lề, Kẹp, Ray Trượt)
Phụ kiện là linh hồn của hệ thống kính và chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí, đôi khi còn cao hơn cả kính.
| Loại Phụ Kiện | Thương Hiệu Phổ Biến | Công Dụng Chính | Chi Phí Dự Kiến (VNĐ) |
| Bản Lề Sàn | VVP, Hafele, Kinlong | Cửa kính mở quay (thủy lực) | 1.800.000 – 3.500.000 / bộ |
| Kẹp Kính/Tay Nắm | VVP, Hafele, Kinlong | Vách cố định, cửa lùa | 300.000 – 1.500.000 / chi tiết |
| Bộ Ray Trượt | Kinlong, Hafele | Cửa lùa/trượt ngang | 1.500.000 – 3.000.000 / bộ (cho 1 cánh) |
| U Nhôm/Inox, Keo Silicone | Phụ kiện định vị, keo chống thấm/nấm mốc | Vật tư phụ trợ | 50.000 – 150.000 / mét dài |
Lời khuyên chuyên gia: Luôn yêu cầu báo giá phụ kiện chính hãng (Inox 304) và có chứng chỉ CO/CQ. Phụ kiện rẻ, kém chất lượng sẽ làm giảm tuổi thọ toàn bộ hệ thống vách kính chỉ sau 1-2 năm sử dụng.
Chi Phí Nhân Công Và Vận Chuyển: Công Thức Tính Tiết Kiệm Tối Đa Cho Khách Hàng
-
Chi phí Nhân công Lắp đặt: Thường được tính theo m2 hoặc theo dự án.
-
Theo m2: Khoảng 150.000 – 250.000 VNĐ/m2 (tùy độ phức tạp).
-
Công thức tiết kiệm: Đối với khối lượng lớn (trên 50m2), đơn vị thi công uy tín thường có chính sách giảm 10% – 20% chi phí nhân công so với lắp đặt nhỏ lẻ.
-
-
Chi phí Vận chuyển:
-
TPHCM: Thường miễn phí vận chuyển nếu khối lượng lớn (trên 30m2) hoặc trong phạm vi nội thành. Nếu khối lượng nhỏ, chi phí có thể từ 300.000 – 500.000 VNĐ.
-

Các Yếu Tố Phát Sinh Chi Phí Thêm (Khoan, Cắt, Mài Cạnh, Xử Lý Địa Hình Khó)
Bạn cần lưu ý các chi phí gia công đặc biệt, vì chúng sẽ cộng thêm vào giá vật liệu kính cơ bản:
-
Khoan/Cắt Khoét Ổ Cắm Điện: Phát sinh chi phí cho mỗi lỗ khoan/cắt.
-
Mài Cạnh/Bo Góc Đặc Biệt: Ngoài mài cạnh cơ bản (đã tính trong giá vật tư), nếu yêu cầu mài vát, mài bóng 45 độ, chi phí sẽ tăng.
-
Xử Lý Địa Hình Khó: Lắp đặt trên cao (tầng 5 trở lên), địa hình không bằng phẳng, hoặc cần giàn giáo/xe nâng. Điều này làm tăng chi phí nhân công và rủi ro.
📈 3 Yếu Tố “Quyết Định” Khiến Giá Kính Cường Lực 10mm Thay Đổi Đột Ngột
Hiểu được 3 yếu tố sau sẽ giúp bạn lý giải tại sao báo giá giữa các đơn vị lại có sự chênh lệch lớn.

Yếu Tố 1: Thương Hiệu Phôi Kính Và Đơn Vị Tôi Luyện (Việt Nhật, Chu Lai,…)
-
Phôi Kính Chất Lượng Cao: Phôi kính từ các thương hiệu lớn (như Việt Nhật – VFG, Chu Lai) đảm bảo độ tinh khiết, ít tạp chất, độ trong suốt cao hơn. Giá thành cao hơn khoảng 15%.
-
Phôi Kính Giá Rẻ: Một số đơn vị sử dụng phôi kính có nguồn gốc không rõ ràng, dẫn đến giá rẻ hơn, nhưng kính dễ bị rạn ố vàng, có độ gợn sóng hoặc không đạt đủ tiêu chuẩn an toàn khi tôi luyện.
Yếu Tố 2: Kích Thước Và Độ Phức Tạp Của Tấm Kính (Kính Khổ Lớn, Kính Uốn Cong)
-
Kính Khổ Lớn: Các tấm kính có kích thước vượt khổ tiêu chuẩn (ví dụ: cao trên 3m) sẽ có giá tăng đột biến do phải gia công và vận chuyển đặc biệt, rủi ro vỡ cao.
-
Kính Uốn Cong/Cắt Góc Lớn: Yêu cầu kỹ thuật gia công cao hơn, giá tăng thêm từ 50% đến 100% so với kính phẳng thông thường.
Yếu Tố 3: Biến Động Giá Nguyên Vật Liệu (Phôi Kính, Nhôm, Inox) Theo Thị Trường Toàn Cầu
Giống như mọi vật liệu xây dựng khác, giá kính bị ảnh hưởng bởi giá năng lượng (dùng trong lò tôi kính) và giá các kim loại cơ bản (nhôm, Inox) trên thị trường toàn cầu. Do đó, bảng giá chỉ mang tính chất thời điểm và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.

Sự Khác Biệt Giữa Kính 10mm Làm Vách Ngăn Cố Định Và Cửa Kính Thủy Lực
Mặc dù cùng là kính 10mm, nhưng chi phí lắp đặt có thể khác nhau rất lớn:
-
Vách Ngăn Cố Định: Chi phí thấp nhất, chỉ bao gồm kính và kẹp/U nhôm.
-
Cửa Kính Thủy Lực (Mở Quay): Chi phí cao hơn nhiều lần do phải đầu tư bộ bản lề sàn và các phụ kiện kẹp chuyên dụng đắt tiền.
💡 Kinh Nghiệm “Vàng” Giúp Bạn Lựa Chọn Đơn Vị Thi Công Uy Tín và Tiết Kiệm Chi Phí
Để tiết kiệm hàng triệu đồng một cách bền vững, bạn cần chọn đúng đơn vị thi công.

3 Tiêu Chí Nhận Biết Báo Giá Kính Cường Lực 10mm “Giá Rẻ Bất Thường” (Kính Kém Chất Lượng)
-
Giá Vật Liệu Quá Thấp: Nếu giá kính 10mm trắng trong (chưa phụ kiện) thấp hơn 650.000 VNĐ/m2, khả năng cao là họ đang sử dụng phôi kính kém chất lượng, không đạt chuẩn cường lực.
-
Từ Chối Công Khai Nguồn Gốc Phụ Kiện: Báo giá mập mờ, không ghi rõ thương hiệu phụ kiện (VVP, Hafele,…) hoặc không cam kết cung cấp CO/CQ. Đây là dấu hiệu của việc sử dụng phụ kiện nhái, rẻ tiền.
-
Bảo Hành Ngắn Hạn: Cam kết bảo hành chỉ 6 tháng – 1 năm, đặc biệt là với phụ kiện. Đơn vị uy tín phải bảo hành kính tối thiểu 5 năm và phụ kiện tối thiểu 2 năm.

Hướng Dẫn Đọc Và Phân Tích Báo Giá Tránh Bị “Đội Giá” Phụ Kiện Phát Sinh
-
Yêu cầu Bóc Tách Chi Tiết: Luôn yêu cầu báo giá tách biệt 3 phần: Giá Kính/m2, Giá Phụ Kiện (tính theo bộ/chi tiết) và Giá Nhân Công/Vận Chuyển.
-
Xác nhận Số Lượng Phụ Kiện: Đối chiếu số lượng phụ kiện ghi trong báo giá với bản vẽ kỹ thuật. Tránh tình trạng báo giá thiếu phụ kiện cơ bản ban đầu, sau đó tính phát sinh.
Lưu Ý Về Hợp Đồng, Chính Sách Bảo Hành (Bảo Hành Kính, Bảo Hành Phụ Kiện)
-
Hợp Đồng Rõ Ràng: Hợp đồng cần ghi rõ thương hiệu phôi kính, độ dày, thương hiệu phụ kiện cam kết sử dụng và thời gian bảo hành cụ thể cho từng hạng mục.
-
Bảo Hành Kính: Phải cam kết bảo hành về lỗi kỹ thuật tự nhiên (như rạn nứt tự nhiên).

-
Bảo Hành Phụ Kiện: Phải cam kết bảo hành độ vận hành (cửa không bị sệ, bản lề không kêu,…) và chất liệu (không gỉ sét trong môi trường bình thường).
📊 Ứng Dụng Thực Tế Và Hiệu Quả Kinh Tế Của Kính Cường Lực 10mm Tại TPHCM
Các Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu Nhất Của Kính 10mm Trong Nhà Ở Và Văn Phòng
-
Văn Phòng: Vách ngăn chia khu vực làm việc, cửa lùa/cửa mở quay nội bộ.
-
Nhà Ở: Cabin tắm đứng, vách ngăn phòng khách và bếp, cửa lùa ra ban công (tầng thấp).
-
Thương Mại: Vách ngăn chia phòng thử đồ, vách ngăn khu vực bán hàng trong trung tâm thương mại.
Phân Tích Chi Phí-Hiệu Quả: Vì Sao 10mm Là Sự Lựa Chọn Kinh Tế Nhất Cho Đa Số Công Trình
Kính 10mm cung cấp đủ độ cứng cáp và an toàn cho hầu hết các vách ngăn nội thất, nơi mà tải trọng gió và áp lực không phải là vấn đề lớn. Việc lựa chọn 10mm thay vì 12mm cho các vị trí này là một hành động kinh tế thông minh, giúp nhà đầu tư tiết kiệm chi phí vật liệu mà không hề ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng và an toàn.

Lời Khuyên Chuyên Gia: Tối Ưu Hóa Thiết Kế Để Giảm Thiểu Chi Phí Cắt, Khoan Kính
Để tối đa hóa sự tiết kiệm:
-
Chọn Kích Thước Tiêu Chuẩn: Hạn chế các tấm kính quá khổ hoặc có góc cạnh phức tạp, vì chúng làm tăng chi phí gia công và rủi ro.
-
Tập Trung Khoan Khoét: Cố gắng bố trí các ổ cắm điện, công tắc vào cùng một tấm kính hoặc hạn chế tối đa số lượng lỗ khoan trên mỗi tấm.
Kết Luận
Bảng giá kính cường lực 10mm tại TPHCM là cơ hội để bạn sở hữu giải pháp kiến trúc hiện đại với chi phí tối ưu nhất. Hãy trang bị cho mình kiến thức về “giá trọn gói” và các yếu tố quyết định giá để đàm phán thành công và chọn được đơn vị thi công xứng đáng với đồng tiền của bạn.
Xem thêm vè giá kính cường lực:
Cắt kính cường lực giá bao nhiêu
Kính cường lực giá bao nhiêu 1m2

















